Có 2 kết quả:
无奸不商 wú jiān bù shāng ㄨˊ ㄐㄧㄢ ㄅㄨˋ ㄕㄤ • 無奸不商 wú jiān bù shāng ㄨˊ ㄐㄧㄢ ㄅㄨˋ ㄕㄤ
wú jiān bù shāng ㄨˊ ㄐㄧㄢ ㄅㄨˋ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
all businessmen are evil (idiom)
Bình luận 0
wú jiān bù shāng ㄨˊ ㄐㄧㄢ ㄅㄨˋ ㄕㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
all businessmen are evil (idiom)
Bình luận 0